TY - BOOK AU - Quang Hùng AU - Ngọc Ánh TI - Từ điển Anh - Việt =: English - Vietnamese dictionary : 130.000 từ U1 - 423 14 PY - 2006/// CY - Hà Nội PB - Thống kê KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - Từ điển ER -