|
81.
|
Quản trị bán hàng = Sales Management / James M.Comer ; Ngd. : Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên by Comer, James M | Lê, Thị Hiệp Thương [người dịch] | Nguyễn, Việt Quyên [người dịch]. Series: Nhà doanh nghiệp cần biếtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.81 COM 2005 (1).
|
|
82.
|
Những bài học của 7 tổng giám đốc thành công nhất nước Mỹ / Jeffrey A. Krames by Krames, Jeffrey A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KRA 2005 (1).
|
|
83.
|
Экономика предприятия : словарь / Г.Я.Киперман by Киперман, Г. Я. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Юристъ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.7 Кип 2000 (1).
|
|
84.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : doanh nghiệp & chiến lược kinh doanh. Tập 1 / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
85.
|
Tư duy lại tương lai / Biên tập : Rowan Gibson ; Ngd : Vũ Tiến Phúc, Dương Thủy, Phi Hoành by Dương Thủy [người dịch] | Phi Hoành [người dịch] | Gibson,Rowan [biên tập] | Vũ, Tiến Phúc [người dịch]. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TUD 2006 (1).
|
|
86.
|
Đạo đức kinh doanh và Văn hóa doanh nghiệp / Nguyễn Mạnh Quân by Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 NG-Q 2007 (2).
|
|
87.
|
Kho báu của các nhà doanh nghiệp : 88 điều tâm đắc rút ra từ binh pháp / Phạm Sĩ Quân, Lý Xuân Lập, Lưu Vệ Quốc ; Ngd. : Vũ Bội Tuyền by Phạm, Sĩ Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 PH-Q 1996 (1).
|
|
88.
|
Những lãnh tụ mới trên thương trường. Tập 1 : Đặc điểm của người lãnh tụ trên thương trường. Ai là người giành chiến thắng. Làm thế nào trong cuộc chiến giành khách hàng / Bs. : Vương Chí Cường ; Ngd. : Nguyễn Đức Lân, Doãn Quốc Cường, Tuấn Mai Phương by Doãn, Quốc Cường [Người dịch] | Nguyễn, Đức Lân [Người dịch] | Tuấn, Mai Phương [Người dịch] | Vương, Chí Cường [Biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NHU(1) 2004 (1).
|
|
89.
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Cb. : Bùi Đức Tuân by Bùi, Đức Tuân [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 GIA 2005 (1).
|
|
90.
|
Vững bước vào đời : sản xuất và cạnh tranh. Hành trang cho bạn trẻ đi vào con đường kinh doanh sản xuất. Chìa khóa của những vấn đề tổ chức phát triển sản xuất, quản trị doanh nghiệp và tranh thương. Những bài học kinh nghiệm của các nước kinh tế phát triển, đặc biệt là Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VUN 2006 (1).
|
|
91.
|
Kế toán doanh nghiệp với Visual basic / Tổng hợp và biên dịch : VN-Guide by Vn-Guide. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).
|
|
92.
|
Kế toán doanh nghiệp với Visual Foxpro : phân hệ kế toán lương / Tổng hợp và biên soạn: Đinh Xuân Lâm, VN-Guide by Đinh, Xuân Lâm | VN-Guide. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 KET 2004 (1).
|
|
93.
|
Hướng dẫn sử dụng MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC by MISA JSC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).
|
|
94.
|
Hướng dẫn tác nghiệp MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC by MISA JSC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (2).
|
|
95.
|
Bài tập thực hành MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC by MISA JSC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 BAI 2007 (2).
|
|
96.
|
Hướng dẫn cài đặt MISA-SME phiên bản 7.9 : phần mềm kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ / MISA JSC by MISA JSC. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 HUO 2007 (1).
|
|
97.
|
Khởi nghiệp làm doanh nhân / Nguyễn Đỗ by Nguyễn, Đỗ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.092 NG-Đ 2006 (1).
|
|
98.
|
[33=Ba mươi ba] bí quyết làm tăng tài sản doanh nghiệp / Bd. : Dương Hoài Minh by Dương, Hoài Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BAM 2004 (1).
|
|
99.
|
[118 = Một trăm mười tám] kế sách doanh nghiệp : sổ tay doanh nghiệp / Kỳ Dũng, Vương Lâm ; Bd. : Minh Giang by Kỳ Dũng | Minh Giang [Biên dịch] | Vương Lâm. Series: Tủ sách "Tay trắng lập nghiệp"Edition: In lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MOT 2004 (1).
|
|
100.
|
International business : a managerial perspective / Ricky W. Griffin, Michael W. Pustay by Griffin, Ricky W | Pustay, Michael W. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, c2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 GRI 2005 (1).
|