000 | 00602nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20240805142720.0 | ||
008 | 240801b vm ||||| |||| 00| | vie d | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a004 _bĐO-V |
||
100 | _aĐỗ Hoàng Vũ | ||
245 |
_aHealth monitoring device / _cĐỗ Hoàng Vũ ; Nghd. :Phạm Hải Yến |
||
260 |
_aH. : _bTrường Quốc tế, _c2024 |
||
300 |
_a75 p. ; _c30 cm. |
||
653 | _aICE2018A | ||
653 | _aKhóa luận chương trình ICE | ||
653 | _aTin học và Kỹ thuật máy tính | ||
700 | _aPhạm Hải Yến, người hướng dẫn | ||
942 |
_2ddc _cKL |
||
999 |
_c10706 _d10706 |