000 00977nam a2200349 a 4500
001 VNU120130422
005 20200924215220.0
008 120227s1996 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0471020575
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a332.64/5
_220
090 _a332.64
_bSCH 1996
100 1 _aSchwager, Jack D.,
_d1948-
245 1 0 _aManaged trading :
_bmyths & truths /
_cJack D. Schwager.
260 _aNew York :
_bWiley,
_cc1996
300 _axxiii, 318 p. :
_bill. ;
_c26 cm.
440 _aSchwager on futures
650 0 _aCommodity futures.
650 0 _aFinancial futures.
650 0 _aForeign exchange futures.
650 0 _aFutures.
653 _aHàng hóa
653 _aKinh tế học tài chính
653 _aNgoại tệ
653 _aTrao đổi thương mại
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c1532
_d1532