000 01013nam a2200301 a 4500
001 VNU120131980
005 20200924215251.0
008 120411s2005 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5883370047
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a491.7
_214
090 _a491.7
_bХам 2005
100 1 _aХамраева, Е.А.
245 1 0 _aРосинка: Учебник по русскому языку и культуре речи для детей соотечественников, проживающих за рубежом /
_cЕ.А. Хамраева, В.В. Дронов
260 _aМосква :
_bРусский язык. Курсы,
_c2005
300 _a160 c.
490 _aSách dành cho trẻ em
653 _aNgôn ngữ
653 _aSách giáo khoa
653 _aTiếng Nga
700 1 _aДронов, В.В.
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến
942 _2ddc
_cBK
999 _c2976
_d2976