000 00687nam a2200265 a 4500
001 VNU120132137
005 20200924215256.0
008 120418s2002 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
_aeng
044 _avm
082 7 4 _a422
_214
090 _a422
_bXU-B 2002
100 0 _aXuân Bá
245 1 0 _aBài tập thành ngữ tiếng Anh /
_cXuân Bá
260 _aHà Nội :
_bThế giới,
_c2002
300 _a159 tr. ;
_c21 cm.
653 _aThành ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_cBK
999 _c3114
_d3114