000 00929nam a2200265 a 4500
001 VNU120132317
005 20200924215302.0
008 120421s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
_afre
044 _avm
082 7 4 _a448.2
_214
090 _a448.2
_bTU-V 2000
100 0 _aTường Vân
245 1 0 _aTrau dồi từ vựng tiếng Pháp :
_bgiúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung, lý tưởng cho việc tự học và chuẩn bị cho kỳ thi kiểm tra /
_cTường Vân, Bích Hồng
260 _a[s.l.] :
_bNxb. Thanh Hóa,
_c2000
300 _a367 tr. ;
_c21 cm.
653 _aTiếng Pháp
653 _aTừ vựng
700 0 _aBích Hồng
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c3286
_d3286