000 00755nam a2200277 a 4500
001 VNU120132584
005 20200924215312.0
008 120504s2003 vm |||||||||||||||||chi||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
_avie
044 _avm
082 7 4 _a495.183
_214
090 _a495.183
_bDU-H 2003
100 0 _aDương Hồng
245 1 0 _a800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt /
_cDương Hồng
250 _aTái bản có sửa chữa bổ sung
260 _aHà Nội :
_bNxb. Trẻ,
_c2003
300 _a143 tr.
653 _aGiao tiếp
653 _aTiếng Hoa
653 _aTiếng Việt
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c3541
_d3541