000 | 00807nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132721 | ||
005 | 20200924215317.0 | ||
008 | 120514s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _214 |
090 |
_a332.1 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình ngân hàng thương mại / _cNguyễn Văn Tiến |
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a727 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c3669 _d3669 |