000 00782nam a2200265 a 4500
001 VNU120132758
005 20200924215318.0
008 120514s2002 rb |||||||||||||||||rus||
020 _a5170145470
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _arb
082 7 4 _a039
_214
090 _a039
_bМал 2002
245 0 0 _aМалый энциклопедический словарь :
_bcовременная энциклопедия
260 _aМ. :
_bАСТ-АСТРЕЛЬ,
_c2002
300 _a831 c.
650 0 _aСловарь -- Энциклопедия
653 _aBách khoa toàn thư
653 _aTiếng Nga
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hoà
942 _2ddc
_cBK
999 _c3692
_d3692