000 | 00814nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132795 | ||
005 | 20200924215319.0 | ||
008 | 120613s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a843 | |
090 |
_a843 _bBAN 2005 |
||
094 | _a84(44ph)-44 | ||
100 | 1 | _aBanzắc, Ô. | |
245 | 1 | 0 |
_aMiếng da lừa / _cÔnôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a417 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 0 |
_aTrọng Đức, _engười dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
928 | _aV-D0/04905 | ||
928 | _aVN-ĐV/03825,03880,06055 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3721 _d3721 |