000 | 00806nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132805 | ||
005 | 20200924215319.0 | ||
008 | 120524s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4 _214 |
090 |
_a658.4 _bFON 2006 |
||
100 | 1 | _aFontana, David | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý thời gian quản lý / _cDavid Fontana ; Người dịch: Trương Vỹ Quyền |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng Hợp, _c2006 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aNhà quản lý | ||
653 | _aQuản lý điều hành | ||
653 | _aQuản lý thời gian | ||
700 | 1 | _aTrương, Vỹ Quyền | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3730 _d3730 |