000 | 01345nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132814 | ||
005 | 20200924215319.0 | ||
008 | 120515s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a332.1 _214 |
090 |
_a332.1 _bROS 2004 |
||
094 | _a65.262.1 | ||
100 | 1 | _aRose, Peter S. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị ngân hàng thương mại = _bcommercial bank management _nin lần 2 tại Việt Nam / _cPeter S. Rose ; Ngd. : Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Đức Hiển, Phạm Long ; Hđ. : Nguyễn Văn Nam, Vương Trọng Nghĩa |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2004 |
||
300 | _a966 tr. | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
653 | _aQuản trị ngân hàng | ||
653 | _aRủi ro lãi suất | ||
653 | _aRủi ro tín dụng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Hiển, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Huy Hoàng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Nam, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Long, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVương, Trọng Nghĩa, _eHiệu đính |
|
901 |
_aNgành Tài chính - Ngân hàng _bQuản trị ngân hàng thương mại |
||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3738 _d3738 |