000 | 00824nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132827 | ||
005 | 20200924215320.0 | ||
008 | 120516s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a335.4346 | |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(PHU) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhương pháp và phong cách Hồ Chí Minh / _cCb. : Đặng Xuân Kỳ |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bLLCT, _c2004 |
||
300 | _a219 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Xuân Kỳ, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3750 _d3750 |