000 | 00894nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132870 | ||
005 | 20200924215321.0 | ||
008 | 120613s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a320.092 _214 |
090 |
_a320.092 _bMAO 2002 |
||
094 | _a66.61(54Tq)8 | ||
100 | 0 | _aMao Mao | |
245 | 1 | 0 |
_aCha tôi Đặng Tiểu Bình : _bthời kỳ cách mạng văn hóa / _cMao Mao ; Ngd. : Lê Khánh Trường |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a651 tr. | ||
600 | 1 | _aĐặng, Tiểu Bình | |
653 | _aCách mạng văn hoá | ||
653 | _aĐảng phái chính trị | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường, _engười dịch |
|
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3791 _d3791 |