000 | 01453nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132897 | ||
005 | 20200924215322.0 | ||
008 | 120516s1999 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0201340542 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a808/.042 _221 |
090 |
_a808.042 _bOSH 1999 |
||
100 | 1 | _aOshima, Alice. | |
245 | 1 | 0 |
_aWriting academic English / _cAlice Oshima, Ann Hogue ; Giới thiệu: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First news |
246 | 1 | 0 | _aAcademic English |
250 | _a3rd ed. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _cc1999 |
||
300 |
_axii, 269 p. : _bill. ; _c28 cm. |
||
490 | 1 | _aGiáo trình luyện kỹ năng viết tiếng Anh | |
500 | _aIncludes index. | ||
650 | 0 |
_aAcademic writing _xHandbooks, manuals, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar _xHandbooks, manuals, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xRhetoric _xHandbooks, manuals, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aReport writing _xHandbooks, manuals, etc. |
|
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aViết báo cáo | ||
700 | 1 | _aHogue, Ann. | |
700 | 1 | _aLê, Ngọc Phương Anh | |
700 | 1 | _aLê, Thanh Tâm | |
710 | 2 | _aFirst news | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3818 _d3818 |