000 00940nam a2200289 a 4500
001 VNU120132962
005 20200924215325.0
008 120516s2004 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.24076
_220
090 _a428.2076
_bCAM(1) 2004
245 0 0 _aCambridge first certificate examination practice 1 /
_cUniversity of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu
260 _aHà Nội :
_bGiao thông vận tải,
_c2004
300 _a174 p.
490 1 _aTài liệu luyện thi
650 0 _aEnglish language
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
700 1 _aNguyễn, Phương Sửu
710 2 _aUniversity of Cambridge.
_bLocal Examinations Syndicate.
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c3880
_d3880