000 | 01025nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132974 | ||
005 | 20200924215325.0 | ||
008 | 120516s1997 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24076 _220 |
090 |
_a428.2076 _bCAM(1) 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCambridge proficiency examination practice 1 / _cUniversity of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c1997 |
||
300 | _a198 p. | ||
490 | 1 | _aTài liệu luyện thi | |
650 | 0 | _aEnglish language -- For non-English speaking students | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xText-books for foreign speakers. |
|
653 | _aBài thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Sửu | |
710 | 2 |
_aUniversity of Cambridge. _bLocal Examinations Syndicate. |
|
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3892 _d3892 |