000 | 00973nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132983 | ||
005 | 20200924215325.0 | ||
008 | 120516s1996 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7561904762 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.1 _214 |
090 |
_a495.1 _bNHI 1996 |
||
242 | 0 | 0 |
_aNhịp cầu Hán Ngữ : _bsử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán / _cCb: Trần Chức |
245 | 0 | 0 |
_a桥梁 = _bbridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / _c陈灼主编 |
260 |
_a北京 : _b北京语言学院出版社, _c1996 |
||
300 |
_a397页 ; _c26 cm. |
||
650 | _a汉语 -- 留学教育 -- 教材 | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aTrần, Chức | |
700 | 1 | _a陈灼主编 | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3901 _d3901 |