000 | 00705nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133002 | ||
005 | 20200924215326.0 | ||
008 | 120525s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a823 _214 |
090 |
_a823 _bSCO 2006 |
||
100 | 1 | _aScốt, O. | |
245 | 1 | 0 |
_aAivanhô : _btiểu thuyết / _cOantơ Scốt ; Ngd. : Trần Kiêm |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a649 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 | _aTrần, Kiên | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3915 _d3915 |