000 | 01003nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c3918 _d3918 |
||
001 | VNU120133005 | ||
005 | 20230825170347.0 | ||
008 | 120613s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _cISVNU |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 7 | 4 |
_a657.15 _bLYT |
100 | _aNguyễn Quang Quynh | ||
245 | 0 | 0 |
_aLý thuyết kiểm toán / _cCb. : Nguyễn Quang Quynh, Nguyễn Thị Phương Hoa |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2008 |
||
300 |
_a120 tr. _c28 cm. |
||
650 | _aKiếm toán | ||
650 | _aAuditing | ||
653 | _aKiểm toán | ||
653 | _aLý thuyết | ||
700 | 1 | _aNguyễn Thị Phương Hoa | |
856 | 4 | 0 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162697&f=nhande&v=L%u00fd+thuy%u1ebft+ki%u1ec3m+to%u00e1n |
919 |
_cINS3012 _dFundamental Auditing _dKiểm toán căn bản |
||
919 |
_aChương trình AC _bSách tham khảo chương trình AC _cINS3249 _dKiểm toán tài chính nâng cao _dAdvanced Financial Auditing |
||
942 |
_2ddc _cBK |