000 | 00838nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133013 | ||
005 | 20200924215326.0 | ||
008 | 120517s2006 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.183 _214 |
090 |
_a495.183 _bMAU 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMẫu câu cơ bản tiếng Hoa : _btrong giao tiếp hàng ngày / _cBiên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a396 tr. | ||
653 | _aKỹ năng giao tiếp | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aNgọc Lân , _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Dân, _ebiên soạn |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3926 _d3926 |