000 00734nam a2200265 a 4500
001 VNU120133015
005 20200924215326.0
008 120517s2006 cc |||||||||||||||||chi||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.18
_214
090 _a495.18
_bTR-G(43) 2006
100 1 _aTrương, Văn Giới
245 1 0 _aThế giới Hoa ngữ.
_nTập 43 /
_cTrương Văn Giới
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2006
300 _a72 tr.
653 _aNgôn ngữ học
653 _aTiếng Hoa
653 _aTiếng Trung Quốc
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c3928
_d3928