000 | 00734nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133023 | ||
005 | 20200924215327.0 | ||
008 | 120517s2004 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.18 _214 |
090 |
_a495.18 _bTR-G(25) 2004 |
||
100 | 1 | _aTrương, Văn Giới | |
245 | 1 | 0 |
_aThế giới Hoa ngữ. _nTập 25 / _cTrương Văn Giới |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3935 _d3935 |