000 | 00911nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133044 | ||
005 | 20200924215328.0 | ||
008 | 120517s2006 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.18 _214 |
090 |
_a495.18 _bTHU 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / _cBiên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM., _c2006 |
||
300 | _a438 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThư tín thương mại | ||
653 | _aTiếng Hoa | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aGiáp, Văn Cường | |
700 | 1 | _aPhạm, Thanh Hằng | |
700 | 1 | _aTrương, Văn Giới | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3955 _d3955 |