000 | 00663nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133068 | ||
005 | 20200924215329.0 | ||
008 | 120517s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a657 _214 |
090 |
_a657 _bNG-H 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Hựu | |
245 | 1 | 0 |
_aKiểm toán căn bản / _cNguyễn Đình Hựu |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a389 tr. | ||
653 | _aKiểm toán | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3979 _d3979 |