000 | 00646nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133069 | ||
005 | 20200924215329.0 | ||
008 | 120517s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a895.9223 _214 |
090 |
_a895.9223 _bTA-L 2002 |
||
100 | 0 | _aTam Lang | |
245 | 1 | 0 |
_aTôi kéo xe / _cTam Lang |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3980 _d3980 |