000 00731nam a2200277 a 4500
001 VNU120133087
005 20200924215329.0
008 120517s vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.0076
_214
090 _a428.0076
_bINT(1) [20??]
245 0 0 _aInternational English language testing system IELTS :
_blevel 1
260 _a[s.l.] :
_b[s.n.],
_c[20??]
300 _a236 p. ;
_c24 cm.
653 _aIELTS
653 _aKiểm tra
653 _aNgôn ngữ
653 _aSách giáo khoa
653 _aTiếng Anh
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c3996
_d3996