000 01099nam a2200349 a 4500
001 VNU120133130
005 20200924215330.0
008 120517s1999 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.0076
_222
090 _a428.0076
_bSHA 1999
100 1 _aSharpe, Pamela J.
245 1 0 _aPass key to the TOEFL :
_btest of English as a foreign language /
_cPamela J. Sharpe ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm
246 _aBarron's pass key to the TOEFL
250 _a2nd ed.
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c1999
300 _a455 p.
490 1 _aTài liệu luyện thi TOEFL
650 0 _aEnglish language
_vTextbooks for foreign speakers.
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
_vStudy guides
650 0 _aTest of English as a Foreign Language
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
653 _aTOEFL
700 1 _aLê, Huy Lâm
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4030
_d4030