000 | 01145nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133153 | ||
005 | 20200924215331.0 | ||
008 | 120517s2002 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0130333999 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _221 |
090 |
_a428.0076 _bPHI 2002 |
||
100 | 1 |
_aPhillips, Deborah, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLongman introductory course for the TOEFL test : _bwith answer key / _cDeborah Phillips ; Chú giải: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2002 |
||
300 | _a576 p. | ||
490 | 1 | _aChương trình luyện thi TOEFL | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 |
_aTest of English as a Foreign Language _vStudy guides. |
|
653 | _aBài thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTOEFL | ||
700 | 1 | _aLê, Hiền Thảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Phước | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4053 _d4053 |