000 01012nam a2200325 a 4500
001 VNU120133164
005 20200924215331.0
008 120517s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a495.183
_214
090 _a495.183
_bBAM 1998
094 _a81.71.11:65
245 0 0 _a[30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương :
_bcó băng cassette /
_cNgd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân
250 _aTái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2004
300 _a707 tr.
653 _aKhẩu ngữ
653 _aNgoại thương
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Hoa
653 _aTiếng Trung Quốc
700 1 _aNguyễn, Thị Tài
700 1 _aTrần, Xuân Ngọc Lan,
_engười dịch
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c4064
_d4064