000 00712nam a2200253 a 4500
001 VNU120133184
005 20200924215332.0
008 120517s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a495.183
_214
090 _a495.183
_bHO-P 2004
100 1 _aHoàng, Phúc
245 1 0 _a[40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa :
_bcó băng cassette kèm theo /
_cHoàng Phúc
260 _aHà Nội :
_bThanh Niên,
_c2004
300 _a325 tr.
653 _aTiếng Hán
653 _aTiếng Trung Quốc
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c4082
_d4082