000 00800nam a2200277 a 4500
001 VNU120133203
005 20200924215333.0
008 121018s1997 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
_aeng
044 _avm
082 7 4 _a422
_214
090 _a422
_bCAU 1997
245 0 0 _aCấu tạo từ tiếng Anh =
_bWord formation /
_cNgười dịch: Nguyễn Thành Yến
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c1997
300 _a336 tr.
490 1 _aCollins cobuild English guides
653 _aCấu tạo từ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ vựng
700 1 _aNguyễn, Thành Yến
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4100
_d4100