000 00801nam a2200277 a 4500
001 VNU120133206
005 20200924215333.0
008 121018s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
_aeng
044 _avm
082 7 4 _a425
_214
090 _a425
_bGIO 2004
245 0 0 _aGiới từ tiếng Anh :
_bPrepositions /
_cDịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2004
300 _a386 tr.
490 1 _aCollins cobuild English guides
653 _aGiới từ
653 _aNgôn ngữ học
653 _aTiếng Anh
700 1 _aNguyễn, Thành Yến
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4103
_d4103