000 | 00883nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133210 | ||
005 | 20200924215333.0 | ||
008 | 121018s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2 _222 |
090 |
_a428.2 _bACA(ESP) 2001 |
||
100 | 1 | _aEspeseth, Miriam | |
245 | 1 | 0 |
_aAcademic Listening Encounters: listening, note taking, and discussion = _bNhững bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật / _cMiriam Espeseth ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 | _a407 tr. | ||
653 | _aKỹ năng nghe | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Lâm, _engười dịch |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4106 _d4106 |