000 | 00826nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133229 | ||
005 | 20200924215334.0 | ||
008 | 121018s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.34 _221 |
090 |
_a428.3 _bJON(3) 2004 |
||
100 | 1 | _aJones, Leo | |
245 | 1 | 0 |
_aLet's talk 3 : _bluyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / _cLeo Jones ; Giới thiệu: Dũng Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aKỹ năng nghe | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 0 | _aDũng Tiến | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4124 _d4124 |