000 | 01209nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133231 | ||
005 | 20200924215334.0 | ||
008 | 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a808.042 _214 |
090 |
_a808.042 _bDUI 2004 |
||
100 | 1 | _aDuigu, Gabi | |
245 | 1 | 0 |
_aVisuals writing about graphs, tables and diagrams : _bpreparing for the Ielts academic writing task 1 / _cGabi Duigu ; Giới thiệu : Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 | _a70 tr. | ||
490 | 1 | _aTài liệu luyện viết đề viết 1 của kỳ thi IELTS. Khối học thuật | |
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aViết biểu đồ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
918 |
_aChương trình HELP"=918 \\ _aChương trình KEUKA |
||
918 | _aENG104 | ||
918 | _aIE502 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình KEUKA | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4126 _d4126 |