000 | 01033nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133235 | ||
005 | 20200924215334.0 | ||
008 | 120518s2008 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _222 |
090 |
_a428.0076 _bSLA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aIELTS on track : _btest practice academic / _cStephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2008 |
||
300 |
_a257 p. + _e1 Audio CD |
||
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
650 | 0 | _aInternational English Language Testing System | |
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aMilen, Donna | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
700 | 1 | _aTyrie, Pat | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4130 _d4130 |