000 00895nam a2200301 a 4500
001 VNU120133267
005 20200924215335.0
008 120518s1998 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.0076
_220
090 _a428.0076
_bCAE(2) 1998
100 1 _aHashemi, Louise.
245 1 0 _aCAE practice tests 2 /
_cLouise Hashemi. ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu
246 1 0 _aCAE practice tests 123
260 _aHà Nội :
_bThanh Niên,
_c[1998]
300 _a169 p.
490 1 _aCambridge examinations publishing. Tài liệu luyện thi
650 0 _aEnglish language
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
700 1 _aNguyễn, Phương Sửu
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4161
_d4161