000 | 01154nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133292 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2003 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0743205197 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a808/.042 _221 |
090 |
_a808.042 _bWHI 2003 |
||
100 | 1 |
_aWhite, Nancy, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aWriting power / _cby Nancy White ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News |
246 | 1 | 0 | _aKaplan writing power |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aHà Nội ; _aNew York : _bNxb. Trẻ : _bSimon & Schuster, _cc2003 |
||
300 |
_axii, 290 p. : _bill. ; _c24 cm. |
||
490 | 1 | _aLuyện viết tiếng Anh trình độ trung cấp | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xRhetoric. |
|
650 | 0 | _aReport writing. | |
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aViết báo cáo | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Phước | |
700 | 1 | _aVũ, Tài Hoa | |
710 | 2 | _aFirst News | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4183 _d4183 |