000 | 01023nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133296 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2000 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a808.042 _214 |
090 |
_a808.042 _bDUI 2000 |
||
100 | 1 | _aDuigu, Gabi | |
245 | 1 | 0 |
_aEssay writing for English tests / _cGabi Duigu ; Chú giải tiếng Việt: Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM., _c2000 |
||
300 | _a68 p. | ||
653 | _aBài luận | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
918 | _aChương trình HELP | ||
918 | _aChương trình KEUKA | ||
918 | _aENG104 | ||
918 | _aIE502 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình KEUKA | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4187 _d4187 |