000 | 00940nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133298 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2003 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24076 _222 |
090 |
_a428.0076 _bJAK 2003 |
||
100 | 1 | _aJakeman, Vanessa. | |
245 | 1 | 0 |
_aIELTS practice tests plus: with key / _cVanessa Jakeman, Clare McDowell ; Chú giải: Nguyễn Đăng Sửu |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2003 |
||
300 |
_a176 p. + _e2 Audio CD |
||
490 | 1 | _aTài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh | |
650 | 0 | _aInternational English Language Testing System. | |
653 | _aIELTS | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aMcDowell, Clare. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Sửu | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4189 _d4189 |