000 | 00789nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133299 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120613s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a004 _214 |
090 |
_a004 _bVA-M 1997 |
||
100 | 1 | _aVăn, Thế Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật vi xử lý : _btài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, đo lường, tự động ... / _cVăn Thế Minh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a373 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật vi xử lý | ||
653 | _aMáy tính | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4190 _d4190 |