000 | 00924nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133307 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _214 |
090 |
_a428.0076 _bGIB 2004 |
||
100 | 1 | _aGibson, Carol | |
245 | 1 | 0 |
_aIELTS practice now : _bpractice in listening, reading, writing and speaking for the IELTS test / _cCarol Gibson, Wanda Rusek, Anne Swan ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 |
_a236 p. + _e1 Audio CD |
||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
700 | 1 | _aRusek, Wanda | |
700 | 1 | _aSwan, Anne | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4198 _d4198 |