000 | 00953nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133311 | ||
005 | 20200924215336.0 | ||
008 | 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.2076 _214 |
090 |
_a428.2076 _bMIC 2004 |
||
100 | 1 | _aMichael Garbutt, | |
245 | 1 | 0 |
_aIELTS practice tests / _cMichael Garbutt, Kerry O'sullivan ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm |
250 | _aUpdated edition | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2004 |
||
300 |
_a81 p. + _e1 Audio CD |
||
490 | _aTài liệu luyện thi IELTS | ||
650 | _aInternational English Language Testing System. | ||
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
700 | 1 | _aO'sullivan, Kerry | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4202 _d4202 |