000 00985nam a2200289 a 4500
001 VNU120133313
005 20200924215337.0
008 120516s2002 vm |||||||||||||||||eng||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _avm
082 7 4 _a428.24076
_220
090 _a428.2076
_bCAM(2) 2002
245 0 0 _aCambridge certificate of proficiency in English, 2 with answers. Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate /
_cGiới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm
260 _aTP. Hồ Chí Minh :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c2002
300 _a181 p.
490 _aTài liệu luyện thi chứng chỉ CPE
650 0 _aEnglish language
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
700 1 _aLê, Huy Lâm
710 2 _aUniversity of Cambridge.
_bLocal Examinations Syndicate.
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4204
_d4204