000 | 01146nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133315 | ||
005 | 20200924215337.0 | ||
008 | 120518s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _214 |
090 |
_a428.0076 _bSLA 2005 |
||
100 | 1 | _aSlater, Stephen | |
245 | 1 | 0 |
_aIELTS on track : _btest practice academic / _cStephen Slater, Donna Milen, Pat Tyrie ; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. HCM, _c2005 |
||
300 |
_a223 p. + _e2 Audio CD |
||
490 | _aBộ đề luyện thi IELTS nghe - đọc - viết - nói. Khối thi học thuật | ||
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xaminations |
|
650 | 0 | _aInternational English Language Testing System | |
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aMilen, Donna | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
700 | 1 | _aTyrie, Pat | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4206 _d4206 |