000 | 00841nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133316 | ||
005 | 20200924215337.0 | ||
008 | 120518s2000 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _214 |
090 |
_a428.0076 _bPRA 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPractice tests for IELTS : _bBộ đề luyện thi IELTS nghe - nói - đọc - viết / _cEditor: Greg Deakin ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2000 |
||
300 | _a165 p. | ||
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aDeakin, Greg | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Yến | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4207 _d4207 |