000 | 01095nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133325 | ||
005 | 20200924215337.0 | ||
008 | 091203s2003 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.24076 _222 |
090 |
_a428.0076 _bCAM(1) 2003 |
||
100 | 1 | _aJakeman, Vanessa | |
245 | 1 | 0 |
_aCambridge practice tests for IELTS 1 / _cVanessa Jakeman, Clare McDowell ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Đăng Sửu |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2003 |
||
300 | _a156 p. | ||
490 | 1 | _aTài liệu luyện thi IELTS | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vExaminations, questions, etc. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers |
|
650 | 0 |
_aInternational English Language Testing System _vStudy guides |
|
653 | _aBài thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aMcDowell, Clare. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Sửu | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4216 _d4216 |