000 00864nam a2200289 a 4500
001 VNU120133372
005 20200924215339.0
008 120519s2008 vm |||||||||||||||||eng||
020 _a8935092721460
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
_avie
044 _avm
082 7 4 _a428.0076
_221
090 _a428.0076
_bVI-B 2008
100 0 _aVĩnh Bá
245 1 0 _a30 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh =
_bBa mươi đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : theo tinh thần thi mới của Bộ GD&ĐT /
_cVĩnh Bá
250 _aTái bản lần 1
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục,
_c2008
300 _a279 tr. ;
_c24 cm.
653 _aBài thi
653 _aTiếng Anh
653 _aTrắc nghiệm
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aTrịnh Thị Bắc 1
942 _2ddc
_cBK
999 _c4263
_d4263